Có 3 kết quả:
匯注 huì zhù ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨˋ • 彙注 huì zhù ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨˋ • 汇注 huì zhù ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flow into
(2) to converge
(2) to converge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
annotated collection
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flow into
(2) to converge
(2) to converge
Từ điển Trung-Anh
annotated collection
Bình luận 0